Kích thước DxRxC 3.815 x 1.680 x 1.485 (mm)
Động cơ 1.2 L, SOHC, I4, 16 van, i-VTEC + DBW
Công suất cực đại 90Ps / 6000rpm
Hộp số 5MT/CVT
Mức tiêu hao nhiên liệu 4.9L/100km
Ngoại thất Đèn trước và đèn sương mù Halogen, đèn sau LED, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Nội thất : màn hình cảm ứng 6.1 inch, điều hòa tự động, ghế da, tay lái trợ lực điện…( RS),Vô lăng 3 chấu trợ lực điện
An toàn Phanh ABS/EBD, 2 túi khí, dây đai 5 ghế, khung xe G-con
Màu ngoại thất: Đen, Trắng, Xám, Bạc,vàng ,đỏ ,cam
Thông số kỹ thuật Honda Brio 2020
Tên xe | Honda Brio 2020 |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
3 phiên bản | V, RS, RS OP1 |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3817 x 1682 x 1487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2405 |
Động cơ | 1.2 L SOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van biến thiên i-VTEC |
Công suất tối đa (mã lực) | 88 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology |
Treo trước | Độc lập hoặc McPherson |
Treo sau | Trục xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Cỡ lốp | 175/65R14 hoặc 185/55R15 |